Trang chủFF • TSE
add
First Mining Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,25 $
Mức chênh lệch một ngày
0,26 $ - 0,28 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 0,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
355,00 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,91 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 5,17 Tr | -58,15% |
Thu nhập ròng | -5,01 Tr | 52,57% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,04 Tr | 58,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,78 Tr | -56,28% |
Tổng tài sản | 295,80 Tr | 6,06% |
Tổng nợ | 72,67 Tr | 15,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 223,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,28 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,01 Tr | 52,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,10 Tr | -169,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,64 Tr | 6,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,00 N | -100,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,91 Tr | -286,34% |
Dòng tiền tự do | -9,75 Tr | 8,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
33