Trang chủFEYTECH • KLSE
add
Feytech Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,29 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,28 RM - 0,29 RM
Phạm vi một năm
0,25 RM - 0,84 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
239,83 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,31 Tr
Tỷ số P/E
16,04
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 32,20 Tr | -34,26% |
Chi phí hoạt động | 3,39 Tr | -21,62% |
Thu nhập ròng | 2,50 Tr | -65,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,77 | -46,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,90 Tr | -43,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 169,88 Tr | 8,89% |
Tổng tài sản | 329,15 Tr | -1,27% |
Tổng nợ | 77,30 Tr | 5,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 251,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 843,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,50 Tr | -65,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,51 Tr | 927,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,29 Tr | 28,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,60 Tr | 14,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,52 Tr | 252,95% |
Dòng tiền tự do | 11,25 Tr | 295,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
212