Trang chủFEYTECH • KLSE
add
Feytech Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,31 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,31 RM - 0,33 RM
Phạm vi một năm
0,29 RM - 0,89 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
261,32 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,69 Tr
Tỷ số P/E
11,31
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,86 Tr | -53,28% |
Chi phí hoạt động | 3,02 Tr | -28,16% |
Thu nhập ròng | 3,02 Tr | -81,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,49 | -60,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,76 Tr | -71,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 159,36 Tr | -1,73% |
Tổng tài sản | 317,14 Tr | 0,70% |
Tổng nợ | 67,80 Tr | 9,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 249,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 843,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,02 Tr | -81,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,48 Tr | 99,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 23,00 N | 100,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,87 Tr | -101,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,53 Tr | 82,76% |
Dòng tiền tự do | 14,28 Tr | 213,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
212