Trang chủFEX • CVE
add
Fjordland Exploration Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,025 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,66 Tr CAD
Số lượng trung bình
71,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 90,80 N | 3,08% |
Thu nhập ròng | -95,56 N | -2,18% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 169,50 N | -23,43% |
Tổng tài sản | 232,58 N | -94,27% |
Tổng nợ | 275,15 N | 463,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -42,58 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 82,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -90,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4.364,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -95,56 N | -2,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -40,08 N | 62,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -40,08 N | 66,08% |
Dòng tiền tự do | -1,28 N | 98,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web