Trang chủFEX • CVE
add
Fjordland Exploration Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 $
Mức chênh lệch một ngày
0,010 $ - 0,010 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,030 $
Giá trị vốn hóa thị trường
829,36 N CAD
Số lượng trung bình
51,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 43,06 N | 130,78% |
Thu nhập ròng | -43,98 N | -132,34% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -15,66 N | -111,20% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 247,71 N | -43,06% |
Tổng tài sản | 314,50 N | -42,29% |
Tổng nợ | 174,47 N | 91,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 140,03 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 82,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -43,98 N | -132,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 38,69 N | 130,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -38,54 N | -115,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 151,00 | 100,10% |
Dòng tiền tự do | 99,34 N | -76,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web