Trang chủFEX • ASX
add
Fenix Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,39 $
Mức chênh lệch một ngày
0,37 $ - 0,39 $
Phạm vi một năm
0,24 $ - 0,39 $
Giá trị vốn hóa thị trường
282,90 Tr AUD
Số lượng trung bình
2,34 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 92,56 Tr | 39,96% |
Chi phí hoạt động | 4,12 Tr | 25,63% |
Thu nhập ròng | 1,76 Tr | -69,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,90 | -78,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,88 Tr | 34,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 56,82 Tr | -26,63% |
Tổng tài sản | 364,47 Tr | 36,62% |
Tổng nợ | 186,70 Tr | 85,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 177,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 744,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,76 Tr | -69,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,59 Tr | 50,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,69 Tr | -128,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,46 Tr | -121,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 357,93 N | -94,76% |
Dòng tiền tự do | -5,03 Tr | -166,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web