Trang chủFESA4 • BVMF
add
Companhia de Ferro Ligas da Bah Frbs Preference Shares
Giá đóng cửa hôm trước
7,03 R$
Mức chênh lệch một ngày
7,00 R$ - 7,11 R$
Phạm vi một năm
6,58 R$ - 8,67 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,09 T BRL
Số lượng trung bình
607,95 N
Tỷ số P/E
7,74
Tỷ lệ cổ tức
6,91%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 549,85 Tr | 7,92% |
Chi phí hoạt động | 73,26 Tr | 15,85% |
Thu nhập ròng | 24,18 Tr | -41,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,40 | -45,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 44,68 Tr | -38,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 838,72 Tr | 19,95% |
Tổng tài sản | 4,33 T | 5,96% |
Tổng nợ | 969,54 Tr | 12,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 340,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,18 Tr | -41,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 113,33 Tr | 366,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -62,09 Tr | -491,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -68,05 Tr | -181,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,80 Tr | 66,94% |
Dòng tiền tự do | 42,68 Tr | 135,00% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
23 thg 2, 1963
Trang web
Nhân viên
3.218