Trang chủFESA4 • BVMF
add
Companhia de Ferro Ligas da Bah Frbs Preference Shares
Giá đóng cửa hôm trước
6,53 R$
Mức chênh lệch một ngày
6,43 R$ - 6,55 R$
Phạm vi một năm
5,98 R$ - 8,16 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,86 T BRL
Số lượng trung bình
638,54 N
Tỷ số P/E
8,16
Tỷ lệ cổ tức
6,50%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 639,44 Tr | 22,49% |
Chi phí hoạt động | 82,08 Tr | 16,12% |
Thu nhập ròng | 18,62 Tr | -67,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,91 | -73,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 46,64 Tr | -47,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 971,92 Tr | 28,63% |
Tổng tài sản | 4,28 T | 2,41% |
Tổng nợ | 905,52 Tr | 0,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 339,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,62 Tr | -67,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 49,95 Tr | -15,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,00 Tr | -158,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -78,68 Tr | -756,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -56,74 Tr | -157,93% |
Dòng tiền tự do | 115,88 N | 100,18% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
23 thg 2, 1963
Trang web
Nhân viên
3.218