Trang chủFERA • NASDAQ
add
Fifth Era Acquisition I Ord Shs Class A
Giá đóng cửa hôm trước
10,01 $
Mức chênh lệch một ngày
10,04 $ - 10,08 $
Phạm vi một năm
9,87 $ - 10,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
244,26 Tr USD
Số lượng trung bình
167,69 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 119,29 N | — |
Thu nhập ròng | 621,59 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,02 Tr | — |
Tổng tài sản | 232,08 Tr | — |
Tổng nợ | 11,07 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 221,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 621,59 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -415,61 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -230,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 231,43 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,02 Tr | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024
Trụ sở chính