Trang chủFEO • CVE
add
Oceanic Iron Ore Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,22 $
Mức chênh lệch một ngày
0,21 $ - 0,21 $
Phạm vi một năm
0,075 $ - 0,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
24,35 Tr CAD
Số lượng trung bình
62,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 197,11 N | 54,54% |
Thu nhập ròng | -6,45 Tr | -1.166,98% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,37 Tr | 533,23% |
Tổng tài sản | 46,37 Tr | 3,66% |
Tổng nợ | 16,48 Tr | 210,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 115,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,45 Tr | -1.166,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -76,26 N | -78,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,62 N | -152,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 54,10 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -46,78 N | 10,89% |
Dòng tiền tự do | -133,57 N | -20,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trụ sở chính
Trang web