Trang chủFEO • CVE
add
Oceanic Iron Ore Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,26 $
Mức chênh lệch một ngày
0,24 $ - 0,26 $
Phạm vi một năm
0,050 $ - 0,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
28,59 Tr CAD
Số lượng trung bình
100,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 174,32 N | 29,63% |
Thu nhập ròng | -3,37 Tr | -474,43% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,86 Tr | 406,57% |
Tổng tài sản | 46,67 Tr | 4,35% |
Tổng nợ | 12,56 Tr | 164,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 113,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,37 Tr | -474,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -620,66 N | -532,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -51,83 N | -22,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,38 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,71 Tr | 1.320,22% |
Dòng tiền tự do | -525,87 N | -209,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trụ sở chính
Trang web