Trang chủFENC • NASDAQ
add
Fennec Pharmaceuticals Inc
8,76 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
8,76 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 16:02:06 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
9,03 $
Mức chênh lệch một ngày
8,65 $ - 9,13 $
Phạm vi một năm
3,96 $ - 9,42 $
Giá trị vốn hóa thị trường
243,81 Tr USD
Số lượng trung bình
61,89 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,65 Tr | 32,91% |
Chi phí hoạt động | 11,42 Tr | -2,36% |
Thu nhập ròng | -3,15 Tr | 43,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -32,66 | 57,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,16 | 21,18% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,71 Tr | 46,00% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,70 Tr | -56,55% |
Tổng tài sản | 44,88 Tr | -28,95% |
Tổng nợ | 52,34 Tr | -18,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -7,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -33,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -53,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,15 Tr | 43,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,69 Tr | 56,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -284,00 N | -210,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,97 Tr | 51,17% |
Dòng tiền tự do | -2,30 Tr | 67,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
32