Trang chủFENC • NASDAQ
add
Fennec Pharmaceuticals Inc
8,43 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
8,43 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 16:02:04 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
7,90 $
Mức chênh lệch một ngày
7,98 $ - 8,72 $
Phạm vi một năm
3,96 $ - 8,72 $
Giá trị vốn hóa thị trường
232,83 Tr USD
Số lượng trung bình
92,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,75 Tr | -65,52% |
Chi phí hoạt động | 9,19 Tr | -17,12% |
Thu nhập ròng | -1,16 Tr | -109,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,31 | -126,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,06 | -110,01% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -782,00 N | -105,41% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,68 Tr | -55,70% |
Tổng tài sản | 46,40 Tr | -32,94% |
Tổng nợ | 52,28 Tr | -21,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -5,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -37,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,16 Tr | -109,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,32 Tr | -111,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 359,00 N | 131,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,96 Tr | -110,44% |
Dòng tiền tự do | -1,40 Tr | -116,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
32