Trang chủFEN • LON
add
Frenkel Topping Group Plc
Giá đóng cửa hôm trước
32,00 GBX
Phạm vi một năm
27,00 GBX - 54,10 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
41,60 Tr GBP
Số lượng trung bình
59,12 N
Tỷ số P/E
41,40
Tỷ lệ cổ tức
4,23%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,94 Tr | 11,40% |
Chi phí hoạt động | 2,41 Tr | 29,44% |
Thu nhập ròng | 536,50 N | -36,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,00 | -42,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,23 Tr | -22,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,23 Tr | -14,78% |
Tổng tài sản | 59,79 Tr | 10,24% |
Tổng nợ | 17,38 Tr | 41,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 119,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 536,50 N | -36,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 149,50 N | -80,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,60 Tr | -156,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,30 Tr | 1.222,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 848,50 N | 1.514,17% |
Dòng tiền tự do | 655,12 N | -42,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
369