Trang chủFEMY • NASDAQ
add
Femasys Inc
0,84 $
Sau giờ giao dịch:(0,35%)+0,0029
0,84 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 19:59:42 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,68 $
Mức chênh lệch một ngày
0,70 $ - 0,88 $
Phạm vi một năm
0,31 $ - 1,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
35,76 Tr USD
Số lượng trung bình
13,23 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 409,27 N | 84,78% |
Chi phí hoạt động | 4,10 Tr | -11,40% |
Thu nhập ròng | -4,59 Tr | 2,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,12 N | 47,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,16 | 23,81% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,77 Tr | 14,71% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,22 Tr | -76,21% |
Tổng tài sản | 13,78 Tr | -32,04% |
Tổng nợ | 12,27 Tr | 35,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -71,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -101,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,59 Tr | 2,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,35 Tr | -0,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -96,96 N | 53,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,85 Tr | 1.621,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -602,14 N | 86,03% |
Dòng tiền tự do | -2,43 Tr | 17,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
70