Trang chủFEG • ASX
add
Far East Gold Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Mức chênh lệch một ngày
0,15 $ - 0,16 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
54,86 Tr AUD
Số lượng trung bình
192,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | -5,92 N | -166,88% |
Chi phí hoạt động | 1,38 Tr | 282,64% |
Thu nhập ròng | -1,34 Tr | -222,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,70 N | 21,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,36 Tr | -296,67% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,94 Tr | 903,19% |
Tổng tài sản | 46,63 Tr | 40,23% |
Tổng nợ | 698,67 N | -59,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 367,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,34 Tr | -222,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,19 Tr | -164,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,72 Tr | -263,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,42 Tr | 2.241,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,50 Tr | -89,45% |
Dòng tiền tự do | -1,49 Tr | 0,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web