Trang chủFED • CPH
add
Fast Ejendom Danmark A/S
Giá đóng cửa hôm trước
138,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
138,00 kr - 139,00 kr
Phạm vi một năm
107,00 kr - 140,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
369,66 Tr DKK
Số lượng trung bình
1,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CPH
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(DKK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,52 Tr | 18,89% |
Chi phí hoạt động | 3,14 Tr | 11,92% |
Thu nhập ròng | 10,51 Tr | 253,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 36,85 | 197,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,50 Tr | 41,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(DKK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,29 Tr | -45,69% |
Tổng tài sản | 1,63 T | 4,42% |
Tổng nợ | 921,76 Tr | -0,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 712,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(DKK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,51 Tr | 253,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,06 Tr | 249,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,20 Tr | 83,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,47 Tr | -133,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 396,00 N | 103,94% |
Dòng tiền tự do | 7,52 Tr | 153,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
7