Trang chủFECOF • OTCMKTS
add
FEC Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,0027 $
Phạm vi một năm
0,00010 $ - 0,0085 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,68 Tr USD
Số lượng trung bình
106,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 92,39 N | 171,37% |
Thu nhập ròng | -114,33 N | -102,16% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,10 N | -35,71% |
Tổng tài sản | 6,70 Tr | -30,34% |
Tổng nợ | 1,11 Tr | 39,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 861,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -114,33 N | -102,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -42,33 N | -168,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -42,33 N | -168,19% |
Dòng tiền tự do | -14,24 N | -192,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trụ sở chính
Trang web