Trang chủFDY • TSE
Faraday Copper Corp
0,74 $
13 thg 1, 12:16:12 GMT-5 · CAD · TSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại CATrụ sở chính ở CA
Giá đóng cửa hôm trước
0,74 $
Mức chênh lệch một ngày
0,73 $ - 0,74 $
Phạm vi một năm
0,47 $ - 0,96 $
Giá trị vốn hóa thị trường
151,00 Tr CAD
Số lượng trung bình
124,69 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
Chi phí hoạt động
4,59 Tr69,88%
Thu nhập ròng
-4,34 Tr-70,27%
Biên lợi nhuận ròng
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
0,01
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
-4,54 Tr-72,99%
Thuế suất hiệu dụng
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
22,09 Tr10,72%
Tổng tài sản
44,55 Tr9,38%
Tổng nợ
2,33 Tr58,46%
Tổng vốn chủ sở hữu
42,22 Tr
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
205,34 Tr
Giá so với giá trị sổ sách
3,52
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
-24,70%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
-25,84%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
-4,34 Tr-70,27%
Tiền từ việc kinh doanh
-3,80 Tr-60,49%
Tiền từ hoạt động đầu tư
97,34 N120,12%
Tiền từ hoạt động tài chính
0,00
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
-3,73 Tr-59,09%
Dòng tiền tự do
-2,23 Tr-12,15%
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Nhân viên
14
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính