Trang chủFDR • LON
add
First Development Resources Plc
Giá đóng cửa hôm trước
8,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
8,10 GBX - 8,99 GBX
Phạm vi một năm
5,39 GBX - 10,40 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
9,00 Tr GBP
Số lượng trung bình
2,55 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 296,00 N | -39,22% |
Thu nhập ròng | -296,00 N | 59,78% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -295,00 N | 39,30% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,00 N | -45,45% |
Tổng tài sản | 3,70 Tr | 0,71% |
Tổng nợ | 506,00 N | 175,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 65,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -296,00 N | 59,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -147,00 N | 79,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -50,00 N | 74,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 187,00 N | -59,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,00 N | 97,73% |
Dòng tiền tự do | -85,00 N | 82,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
6