Trang chủFDR • CVE
add
Founders Metals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4,00 $
Mức chênh lệch một ngày
3,97 $ - 4,17 $
Phạm vi một năm
2,39 $ - 6,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
408,50 Tr CAD
Số lượng trung bình
225,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,78 Tr | -38,13% |
Thu nhập ròng | -3,66 Tr | 39,66% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,04 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,49 Tr | 318,11% |
Tổng tài sản | 104,67 Tr | 219,08% |
Tổng nợ | 4,54 Tr | 84,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 100,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 101,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,66 Tr | 39,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,32 Tr | -104,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,15 Tr | -66,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 291,40 N | -97,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,18 Tr | -230,50% |
Dòng tiền tự do | -6,35 Tr | -194,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web