Trang chủFDR • CVE
add
Founders Metals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4,35 $
Mức chênh lệch một ngày
4,07 $ - 4,40 $
Phạm vi một năm
1,76 $ - 6,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
400,85 Tr CAD
Số lượng trung bình
128,99 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,24 Tr | 87,31% |
Thu nhập ròng | -1,10 Tr | -63,56% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,01 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 51,67 Tr | 1.151,00% |
Tổng tài sản | 102,57 Tr | 361,38% |
Tổng nợ | 3,89 Tr | 96,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 98,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 101,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,10 Tr | -63,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -869,55 N | -108,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,24 Tr | -246,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 35,75 Tr | 2.399,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 25,64 Tr | 1.648,58% |
Dòng tiền tự do | -9,59 Tr | -263,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web