Trang chủFDP • LON
add
FD Technologies PLC
Giá đóng cửa hôm trước
1.894,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
1.868,00 GBX - 1.898,00 GBX
Phạm vi một năm
849,00 GBX - 2.136,51 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
527,37 Tr GBP
Số lượng trung bình
28,61 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 59,12 Tr | -6,72% |
Chi phí hoạt động | 29,36 Tr | 15,68% |
Thu nhập ròng | -7,70 Tr | -147,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,02 | -165,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,96 Tr | -171,84% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,67 Tr | -18,44% |
Tổng tài sản | 278,66 Tr | -16,73% |
Tổng nợ | 149,47 Tr | 2,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 129,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,70 Tr | -147,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,58 Tr | 59,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,71 Tr | -19,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 393,50 N | 108,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,06 Tr | 84,88% |
Dòng tiền tự do | -2,49 Tr | -82,97% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
2.462