Trang chủFDCT • OTCMKTS
add
FDCTECH Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,044 $
Mức chênh lệch một ngày
0,035 $ - 0,047 $
Giá trị vốn hóa thị trường
19,17 Tr USD
Số lượng trung bình
206,21 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,11 Tr | 58,59% |
Chi phí hoạt động | 4,85 Tr | 103,41% |
Thu nhập ròng | 301,00 N | -63,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,98 | -77,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 387,41 N | 9.887,92% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,00 Tr | -30,68% |
Tổng tài sản | 45,85 Tr | -17,23% |
Tổng nợ | 30,20 Tr | -25,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 422,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 301,00 N | -63,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 375,99 N | -95,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 825,49 N | 40,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,01 Tr | 236,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,22 Tr | -70,96% |
Dòng tiền tự do | 2,33 Tr | -70,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1