Trang chủFDCHF • OTCMKTS
add
Funding Circle Holdings PLC
Giá đóng cửa hôm trước
1,57 $
Phạm vi một năm
0,57 $ - 1,63 $
Giá trị vốn hóa thị trường
317,95 Tr GBP
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,55 Tr | 32,50% |
Chi phí hoạt động | 21,25 Tr | 20,06% |
Thu nhập ròng | -6,25 Tr | 30,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,80 | 47,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,50 Tr | 455,56% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 194,40 Tr | -17,21% |
Tổng tài sản | 350,90 Tr | -3,07% |
Tổng nợ | 121,90 Tr | 24,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 229,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 346,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,25 Tr | 30,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -26,20 Tr | -372,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,15 Tr | -68,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,35 Tr | 150,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,65 Tr | -213,57% |
Dòng tiền tự do | 1,59 Tr | 1.076,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
726