Trang chủFDBC • NASDAQ
add
Fidelity D&D Bancorp Inc
40,99 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
40,99 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
40,87 $
Mức chênh lệch một ngày
40,99 $ - 41,10 $
Phạm vi một năm
37,00 $ - 61,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
236,41 Tr USD
Số lượng trung bình
6,18 N
Tỷ số P/E
10,90
Tỷ lệ cổ tức
3,90%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,33 Tr | 9,73% |
Chi phí hoạt động | 14,32 Tr | 6,91% |
Thu nhập ròng | 5,99 Tr | 18,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,09 | 7,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 15,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 211,37 Tr | 189,77% |
Tổng tài sản | 2,71 T | 9,82% |
Tổng nợ | 2,50 T | 9,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 211,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,99 Tr | 18,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,68 Tr | 118,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,30 Tr | 116,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 114,86 Tr | 415,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 127,84 Tr | 425,99% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1902
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
305