Trang chủFDBC • NASDAQ
add
Fidelity D&D Bancorp Inc
Giá đóng cửa hôm trước
47,33 $
Mức chênh lệch một ngày
45,81 $ - 47,04 $
Phạm vi một năm
37,00 $ - 61,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
266,68 Tr USD
Số lượng trung bình
6,03 N
Tỷ số P/E
11,28
Tỷ lệ cổ tức
3,46%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,98 Tr | 18,95% |
Chi phí hoạt động | 14,40 Tr | 8,04% |
Thu nhập ròng | 6,92 Tr | 40,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,12 | 17,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 16,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 165,65 Tr | 111,55% |
Tổng tài sản | 2,70 T | 7,92% |
Tổng nợ | 2,48 T | 7,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 217,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,92 Tr | 40,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,58 Tr | 44,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -33,70 Tr | -23,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -24,58 Tr | -202,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -45,70 Tr | -953,89% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1902
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
305