Trang chủFCW • KLSE
add
FCW Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,73 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,72 RM - 1,72 RM
Phạm vi một năm
1,46 RM - 2,20 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
429,99 Tr MYR
Số lượng trung bình
10,57 N
Tỷ số P/E
25,25
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 6,31 Tr | -6,96% |
Chi phí hoạt động | 455,00 N | -46,22% |
Thu nhập ròng | -735,00 N | -217,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,65 | -226,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 926,00 N | -27,66% |
Thuế suất hiệu dụng | -52,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 116,93 Tr | — |
Tổng tài sản | 402,91 Tr | — |
Tổng nợ | 140,29 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 262,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 249,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -735,00 N | -217,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,73 Tr | 4,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,06 Tr | 829,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 534,00 N | -89,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -136,00 N | 79,97% |
Dòng tiền tự do | 1,32 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1957
Trang web
Nhân viên
42