Trang chủFCTI • OTCMKTS
add
Fact Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,00010 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,52 N USD
Số lượng trung bình
33,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 447,37 N | 1.648,58% |
Thu nhập ròng | -1,26 Tr | -5.200,36% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -447,07 N | -1.811,80% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,94 N | 21.519,57% |
Tổng tài sản | 12,24 N | 1.953,19% |
Tổng nợ | 664,48 N | 5.106,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -652,24 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4.358,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 106,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,26 Tr | -5.200,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -435,45 N | -1.566,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 445,35 N | 15.256,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,90 N | 142,60% |
Dòng tiền tự do | 300,86 N | 1.847,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web