Trang chủFCLIF • OTCMKTS
add
Full Circle Lithium Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,26 $
Mức chênh lệch một ngày
0,25 $ - 0,28 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 0,59 $
Giá trị vốn hóa thị trường
35,98 Tr CAD
Số lượng trung bình
58,85 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 43,03 N | 330,73% |
Chi phí hoạt động | 586,76 N | -29,90% |
Thu nhập ròng | -656,37 N | 24,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,53 N | 82,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,01 | 0,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -566,56 N | 28,72% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 229,15 N | -71,28% |
Tổng tài sản | 4,57 Tr | -28,93% |
Tổng nợ | 416,24 N | -14,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 98,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -32,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -35,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -656,37 N | 24,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -529,68 N | -29,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -110,34 N | 42,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 133,94 N | -87,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -501,95 N | -211,74% |
Dòng tiền tự do | -429,50 N | -4,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web