Trang chủFCI • CVE
add
First Canadian Graphite Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,22 $
Mức chênh lệch một ngày
0,25 $ - 0,32 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,32 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,26 Tr CAD
Số lượng trung bình
29,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 203,59 N | 2,59% |
Thu nhập ròng | -212,48 N | -1,95% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -203,45 N | -2,73% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 117,56 N | -14,79% |
Tổng tài sản | 1,35 Tr | -31,65% |
Tổng nợ | 915,02 N | 92,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 434,52 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -34,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -94,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -212,48 N | -1,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -175,91 N | -72,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -175,91 N | -72,10% |
Dòng tiền tự do | -90,68 N | -408,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web