Trang chủFCHL • NASDAQ
add
Fitness Champs Holdings Ltd
0,34 $
Sau giờ giao dịch:(5,55%)+0,019
0,36 $
Đóng cửa: 3 thg 12, 18:29:05 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,34 $
Mức chênh lệch một ngày
0,33 $ - 0,35 $
Phạm vi một năm
0,33 $ - 7,64 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,85 Tr USD
Số lượng trung bình
344,24 N
Tỷ số P/E
42,79
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 995,00 N | -10,20% |
Chi phí hoạt động | 438,00 N | 138,04% |
Thu nhập ròng | -5,50 N | -102,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,55 | -102,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -53,00 N | -118,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 346,00 N | -57,91% |
Tổng tài sản | 2,36 Tr | 46,02% |
Tổng nợ | 2,35 Tr | 59,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,50 N | -102,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 43,00 N | -85,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,50 N | -550,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -86,50 N | 56,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -63,00 N | -169,61% |
Dòng tiền tự do | -42,38 N | -124,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web