Trang chủFCFS • NASDAQ
add
Firstcash Holdings Inc
162,18 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
162,18 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 16:01:40 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
159,87 $
Mức chênh lệch một ngày
158,37 $ - 162,25 $
Phạm vi một năm
100,24 $ - 163,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,16 T USD
Số lượng trung bình
343,44 N
Tỷ số P/E
23,42
Tỷ lệ cổ tức
1,04%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 935,58 Tr | 11,73% |
Chi phí hoạt động | 400,44 Tr | 0,94% |
Thu nhập ròng | 82,81 Tr | 27,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,85 | 14,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,26 | 35,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 175,16 Tr | 26,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 130,24 Tr | 22,50% |
Tổng tài sản | 5,18 T | 17,97% |
Tổng nợ | 2,98 T | 24,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 82,81 Tr | 27,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1988
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
20.000