Trang chủFCFS • NASDAQ
add
Firstcash Holdings Inc
120,06 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
120,06 $
Đóng cửa: 16 thg 4, 16:02:27 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
120,97 $
Mức chênh lệch một ngày
119,61 $ - 121,60 $
Phạm vi một năm
100,24 $ - 133,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,37 T USD
Số lượng trung bình
342,66 N
Tỷ số P/E
20,95
Tỷ lệ cổ tức
1,27%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 883,81 Tr | 3,72% |
Chi phí hoạt động | 394,55 Tr | 2,22% |
Thu nhập ròng | 83,55 Tr | 20,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,45 | 15,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,12 | 3,92% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 163,50 Tr | 0,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 175,10 Tr | 37,85% |
Tổng tài sản | 4,48 T | 4,36% |
Tổng nợ | 2,42 T | 5,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 83,55 Tr | 20,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 198,15 Tr | 99,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -106,11 Tr | -99,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,01 Tr | -157,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 68,78 Tr | 69,94% |
Dòng tiền tự do | 211,72 Tr | 21,97% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1988
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
20.000