Trang chủFCFS • NASDAQ
add
Firstcash Holdings Inc
146,34 $
Sau giờ giao dịch:(0,62%)+0,90
147,24 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 16:02:58 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
148,07 $
Mức chênh lệch một ngày
146,22 $ - 148,31 $
Phạm vi một năm
100,24 $ - 150,92 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,49 T USD
Số lượng trung bình
296,29 N
Tỷ số P/E
22,49
Tỷ lệ cổ tức
1,15%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 830,62 Tr | -0,05% |
Chi phí hoạt động | 385,89 Tr | -6,26% |
Thu nhập ròng | 59,80 Tr | 21,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,20 | 21,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,79 | 30,66% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 131,06 Tr | 8,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 101,47 Tr | -10,75% |
Tổng tài sản | 4,51 T | 4,44% |
Tổng nợ | 2,37 T | 1,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 59,80 Tr | 21,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 116,85 Tr | 10,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -124,06 Tr | 21,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -40,71 Tr | -219,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -44,57 Tr | -108,48% |
Dòng tiền tự do | 68,91 Tr | -47,14% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1988
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
20.000