Trang chủFCCO • NASDAQ
add
First Community Corp (South Carolina)
Giá đóng cửa hôm trước
26,62 $
Mức chênh lệch một ngày
26,60 $ - 27,10 $
Phạm vi một năm
19,46 $ - 29,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
206,89 Tr USD
Số lượng trung bình
32,36 N
Tỷ số P/E
11,23
Tỷ lệ cổ tức
2,38%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 20,07 Tr | 18,10% |
Chi phí hoạt động | 12,76 Tr | 9,55% |
Thu nhập ròng | 5,19 Tr | 34,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,86 | 13,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,71 | 41,20% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 21,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 2,07 T | 6,33% |
Tổng nợ | 1,93 T | 6,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 141,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,19 Tr | 34,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
273