Trang chủFCAP • NASDAQ
add
First Capital Inc
Giá đóng cửa hôm trước
43,54 $
Mức chênh lệch một ngày
43,45 $ - 43,45 $
Phạm vi một năm
28,50 $ - 53,85 $
Giá trị vốn hóa thị trường
145,78 Tr USD
Số lượng trung bình
4,71 N
Tỷ số P/E
11,04
Tỷ lệ cổ tức
2,85%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,12 Tr | 17,48% |
Chi phí hoạt động | 7,49 Tr | 7,06% |
Thu nhập ròng | 3,78 Tr | 33,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,14 | 13,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 18,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 136,80 Tr | 155,65% |
Tổng tài sản | 1,24 T | 6,80% |
Tổng nợ | 1,12 T | 6,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 123,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,78 Tr | 33,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,72 Tr | 6,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,47 Tr | -746,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 25,72 Tr | 698,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,97 Tr | 111,96% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1891
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
193