Trang chủFCAP • NASDAQ
add
First Capital Inc
Giá đóng cửa hôm trước
42,71 $
Mức chênh lệch một ngày
44,52 $ - 44,52 $
Phạm vi một năm
28,50 $ - 53,85 $
Giá trị vốn hóa thị trường
149,37 Tr USD
Số lượng trung bình
3,74 N
Tỷ số P/E
10,11
Tỷ lệ cổ tức
2,79%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 13,11 Tr | 25,33% |
Chi phí hoạt động | 7,56 Tr | 7,69% |
Thu nhập ròng | 4,48 Tr | 54,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 34,15 | 23,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 19,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 114,38 Tr | 23,48% |
Tổng tài sản | 1,24 T | 3,88% |
Tổng nợ | 1,10 T | 2,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 132,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,48 Tr | 54,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1891
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
193