Trang chủFCAP • NASDAQ
add
First Capital Inc
Giá đóng cửa hôm trước
44,17 $
Mức chênh lệch một ngày
42,29 $ - 45,89 $
Phạm vi một năm
27,10 $ - 53,85 $
Giá trị vốn hóa thị trường
150,17 Tr USD
Số lượng trung bình
11,86 N
Tỷ số P/E
12,26
Tỷ lệ cổ tức
2,59%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,09 Tr | 8,53% |
Chi phí hoạt động | 7,18 Tr | 6,27% |
Thu nhập ròng | 3,24 Tr | 9,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,17 | 0,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 17,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 119,32 Tr | 163,53% |
Tổng tài sản | 1,21 T | 5,01% |
Tổng nợ | 1,09 T | 4,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 120,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,24 Tr | 9,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,39 Tr | -39,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,18 Tr | -10.080,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 16,50 Tr | 523,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,71 Tr | 212,86% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1891
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
193