Trang chủFCAP • NASDAQ
add
First Capital Inc
Giá đóng cửa hôm trước
32,00 $
Mức chênh lệch một ngày
31,21 $ - 32,38 $
Phạm vi một năm
26,75 $ - 38,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
108,54 Tr USD
Số lượng trung bình
4,22 N
Tỷ số P/E
9,19
Tỷ lệ cổ tức
3,58%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,46 Tr | 2,63% |
Chi phí hoạt động | 7,02 Tr | 8,38% |
Thu nhập ròng | 2,90 Tr | -7,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,70 | -10,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 15,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 92,63 Tr | 160,24% |
Tổng tài sản | 1,19 T | 4,08% |
Tổng nợ | 1,07 T | 1,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 116,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,90 Tr | -7,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,58 Tr | 36,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 16,80 Tr | 256,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,99 Tr | 237,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 39,37 Tr | 345,42% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1891
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
195