Trang chủFBRX • NASDAQ
add
Forte Biosciences Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5,84 $
Mức chênh lệch một ngày
6,07 $ - 7,55 $
Phạm vi một năm
4,11 $ - 28,68 $
Giá trị vốn hóa thị trường
47,78 Tr USD
Số lượng trung bình
43,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 7,35 Tr | 15,20% |
Thu nhập ròng | -7,16 Tr | -21,85% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,34 Tr | -15,15% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 58,36 Tr | 57,21% |
Tổng tài sản | 61,56 Tr | 57,93% |
Tổng nợ | 9,08 Tr | 147,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 52,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -46,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -59,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,16 Tr | -21,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,01 Tr | -11,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -35,99 Tr | -224.818,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 51,88 Tr | 69.269,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,88 Tr | 164,91% |
Dòng tiền tự do | -5,09 Tr | 30,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
14