Trang chủFBRT • TLV
add
FMS Enterprises Migun Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14.480,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
14.140,00 ILA - 14.660,00 ILA
Phạm vi một năm
11.650,00 ILA - 19.720,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
1,30 T ILS
Số lượng trung bình
19,28 N
Tỷ số P/E
9,90
Tỷ lệ cổ tức
12,88%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,96 Tr | -24,03% |
Chi phí hoạt động | 2,17 Tr | -6,90% |
Thu nhập ròng | 8,94 Tr | -32,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,15 | -10,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,42 Tr | -33,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 130,74 Tr | 8,70% |
Tổng tài sản | 186,45 Tr | 3,28% |
Tổng nợ | 45,51 Tr | 34,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 140,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,94 Tr | -32,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,07 Tr | -71,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -44,49 Tr | -596,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,98 Tr | -5.893,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -42,42 Tr | -282,44% |
Dòng tiền tự do | 30,29 Tr | 12,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
174