Trang chủFBRT • TLV
add
FMS Enterprises Migun Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20.690,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
20.550,00 ILA - 20.850,00 ILA
Phạm vi một năm
13.750,00 ILA - 20.860,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
1,89 T ILS
Số lượng trung bình
7,98 N
Tỷ số P/E
13,46
Tỷ lệ cổ tức
9,60%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 30,36 Tr | -7,14% |
Chi phí hoạt động | 2,07 Tr | 4,33% |
Thu nhập ròng | 10,96 Tr | 8,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 36,09 | 17,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,84 Tr | 11,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 106,41 Tr | -17,38% |
Tổng tài sản | 178,19 Tr | -1,24% |
Tổng nợ | 34,90 Tr | 125,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 143,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,96 Tr | 8,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,07 Tr | -54,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 27,82 Tr | 1.952,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -34,00 N | -3,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 33,89 Tr | 125,95% |
Dòng tiền tự do | 22,25 Tr | 121,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
174