Trang chủFBLG • NASDAQ
add
Fibrobiologics Inc
0,96 $
Sau giờ giao dịch:(3,19%)-0,030
0,93 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 18:28:37 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,85 $
Mức chênh lệch một ngày
0,85 $ - 0,97 $
Phạm vi một năm
0,70 $ - 10,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
36,73 Tr USD
Số lượng trung bình
215,75 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 4,53 Tr | 31,33% |
Thu nhập ròng | -4,97 Tr | 41,30% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,14 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,48 Tr | -31,13% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,67 Tr | 6,24% |
Tổng tài sản | 11,43 Tr | 0,24% |
Tổng nợ | 9,08 Tr | -40,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -81,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -99,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,97 Tr | 41,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,28 Tr | -23,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -43,00 N | -437,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,32 Tr | -429,15% |
Dòng tiền tự do | -3,78 Tr | -278,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
13