Trang chủFBLG • NASDAQ
add
Fibrobiologics Inc
0,54 $
Sau giờ giao dịch:(1,44%)-0,0078
0,54 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,56 $
Mức chênh lệch một ngày
0,53 $ - 0,57 $
Phạm vi một năm
0,53 $ - 4,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
22,94 Tr USD
Số lượng trung bình
436,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 4,49 Tr | 39,27% |
Thu nhập ròng | -4,66 Tr | -618,71% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,12 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,43 Tr | -39,00% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,84 Tr | 48,08% |
Tổng tài sản | 13,91 Tr | 56,05% |
Tổng nợ | 13,05 Tr | 15,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 860,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 28,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -88,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -106,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,66 Tr | -618,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,98 Tr | -104,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -213,00 N | -222,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,38 Tr | 2.643,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 178,00 N | 108,15% |
Dòng tiền tự do | -2,45 Tr | 49,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
13