Trang chủFBLA • NASDAQ
add
FB Bancorp Inc
12,03 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
12,03 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 16:30:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
12,13 $
Mức chênh lệch một ngày
12,03 $ - 12,14 $
Phạm vi một năm
9,81 $ - 12,72 $
Giá trị vốn hóa thị trường
238,65 Tr USD
Số lượng trung bình
57,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,66 Tr | -1,48% |
Chi phí hoạt động | 16,46 Tr | -1,38% |
Thu nhập ròng | 879,00 N | 3,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,98 | 5,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 19,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 86,48 Tr | 44,24% |
Tổng tài sản | 1,25 T | 6,41% |
Tổng nợ | 914,55 Tr | -9,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 332,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 879,00 N | 3,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,66 Tr | 64,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,86 Tr | 44,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,04 Tr | -85,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,49 Tr | -208,33% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1908
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
324