Trang chủFBLA • NASDAQ
add
FB Bancorp Inc
11,05 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
11,05 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
10,90 $
Mức chênh lệch một ngày
10,98 $ - 11,10 $
Phạm vi một năm
9,81 $ - 12,72 $
Giá trị vốn hóa thị trường
219,20 Tr USD
Số lượng trung bình
71,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,82 Tr | 9,58% |
Chi phí hoạt động | 15,85 Tr | -2,32% |
Thu nhập ròng | 705,00 N | 187,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,19 | 179,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 19,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 99,12 Tr | 103,84% |
Tổng tài sản | 1,24 T | 10,48% |
Tổng nợ | 906,36 Tr | -6,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 331,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 705,00 N | 187,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,04 Tr | 168,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,14 Tr | 34,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,83 Tr | 443,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -270,00 N | 99,31% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1908
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
325