Trang chủFBIZ • NASDAQ
add
First Business Financial Services Inc
51,92 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
51,92 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 16:00:11 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
50,57 $
Mức chênh lệch một ngày
51,02 $ - 52,39 $
Phạm vi một năm
42,18 $ - 56,46 $
Giá trị vốn hóa thị trường
432,20 Tr USD
Số lượng trung bình
34,29 N
Tỷ số P/E
8,55
Tỷ lệ cổ tức
2,23%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 43,09 Tr | 19,74% |
Chi phí hoạt động | 24,88 Tr | 11,60% |
Thu nhập ròng | 14,39 Tr | 36,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,41 | 14,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,70 | 37,10% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 17,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 74,98 Tr | -15,57% |
Tổng tài sản | 4,03 T | 8,59% |
Tổng nợ | 3,68 T | 8,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 358,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,39 Tr | 36,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,41 Tr | 33,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -113,05 Tr | -69,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,79 Tr | -84,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -78,86 Tr | -254,95% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1909
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
365