Trang chủFBGL • NASDAQ
add
FBS Global Ltd
0,60 $
Sau giờ giao dịch:(2,52%)+0,015
0,61 $
Đóng cửa: 23 thg 5, 18:51:57 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,65 $
Mức chênh lệch một ngày
0,51 $ - 0,66 $
Phạm vi một năm
0,44 $ - 5,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,03 Tr USD
Số lượng trung bình
304,55 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,76 Tr | -57,00% |
Chi phí hoạt động | 537,25 N | 3,99% |
Thu nhập ròng | -419,52 N | -255,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,21 | -461,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -457,65 N | -270,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,98 Tr | -33,44% |
Tổng tài sản | 15,69 Tr | -14,10% |
Tổng nợ | 11,41 Tr | -13,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -419,52 N | -255,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -539,08 N | -164,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,67 N | -100,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -267,62 N | -9,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -810,37 N | -183,38% |
Dòng tiền tự do | -99,47 N | -404,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
74