Trang chủFBG • KLSE
add
FBG Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,21 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,20 RM - 0,21 RM
Phạm vi một năm
0,19 RM - 0,45 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
148,94 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,43 Tr
Tỷ số P/E
21,10
Tỷ lệ cổ tức
8,75%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 125,77 Tr | -18,85% |
Chi phí hoạt động | 12,94 Tr | 47,11% |
Thu nhập ròng | -1,00 Tr | -120,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,80 | -125,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -265,00 N | -101,11% |
Thuế suất hiệu dụng | -21,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 74,03 Tr | -51,35% |
Tổng tài sản | 721,44 Tr | 11,69% |
Tổng nợ | 293,10 Tr | 41,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 428,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 741,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,00 Tr | -120,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,82 Tr | 34,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,01 Tr | 69,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 16,44 Tr | 112,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 24,43 Tr | 106,79% |
Dòng tiền tự do | -1,65 Tr | -41,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
128