Trang chủFBG • KLSE
add
FBG Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,17 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,16 RM - 0,17 RM
Phạm vi một năm
0,16 RM - 0,40 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
208,51 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,45 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
4,69%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 120,01 Tr | -12,04% |
Chi phí hoạt động | 8,91 Tr | -24,46% |
Thu nhập ròng | -4,90 Tr | -158,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,09 | -166,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,82 Tr | -151,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 76,54 Tr | -38,23% |
Tổng tài sản | 748,18 Tr | 10,44% |
Tổng nợ | 325,81 Tr | 36,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 422,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 741,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,90 Tr | -158,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 542,00 N | 101,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 304,00 N | -76,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,85 Tr | -83,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,69 Tr | 112,28% |
Dòng tiền tự do | 17,71 Tr | 142,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
144