Trang chủFBF • CVE
add
Fab-Form Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,37 $
Mức chênh lệch một ngày
1,37 $ - 1,39 $
Phạm vi một năm
0,97 $ - 1,93 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,57 Tr CAD
Số lượng trung bình
2,80 N
Tỷ số P/E
19,07
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 772,75 N | 3,31% |
Chi phí hoạt động | 221,14 N | 21,02% |
Thu nhập ròng | 40,34 N | -52,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,22 | -54,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,48 N | -49,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,55 Tr | 19,57% |
Tổng tài sản | 6,69 Tr | 14,38% |
Tổng nợ | 898,56 N | 25,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 40,34 N | -52,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 402,64 N | 386,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,12 Tr | -1.737,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -30,61 N | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -748,74 N | -2.955,62% |
Dòng tiền tự do | 304,90 N | 903,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trụ sở chính
Trang web