Trang chủFBCD • OTCMKTS
add
FBC Holding Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,00020 $
Mức chênh lệch một ngày
0,00010 $ - 0,00020 $
Giá trị vốn hóa thị trường
761,19 N USD
Số lượng trung bình
4,14 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 70,54 N | -0,42% |
Chi phí hoạt động | 81,32 N | 20,22% |
Thu nhập ròng | -41,35 N | -58,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -58,62 | -59,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -39,33 N | -71,30% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 505,00 | -79,30% |
Tổng tài sản | 210,54 N | -19,74% |
Tổng nợ | 1,13 Tr | 9,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -921,70 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,07 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -44,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -452,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -41,35 N | -58,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,06 N | -92,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,06 N | 158,01% |
Dòng tiền tự do | 19,99 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3