Trang chủFBBHD • KLSE
add
Fibromat (M) Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,35 RM
Phạm vi một năm
0,28 RM - 0,36 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
77,76 Tr MYR
Tỷ số P/E
10,31
Tỷ lệ cổ tức
5,56%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,16 Tr | 0,98% |
Chi phí hoạt động | 1,94 Tr | 6,93% |
Thu nhập ròng | 3,19 Tr | 61,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,39 | 60,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,06 Tr | 47,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,78 Tr | 28,23% |
Tổng tài sản | 80,73 Tr | 13,14% |
Tổng nợ | 26,06 Tr | 6,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 54,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 216,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,19 Tr | 61,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,05 Tr | -58,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -208,01 N | -1.612,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -239,46 N | 91,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,60 Tr | -22,31% |
Dòng tiền tự do | 2,95 Tr | 46,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
71