Trang chủFATN • NASDAQ
add
Fatpipe Inc
Giá đóng cửa hôm trước
6,40 $
Mức chênh lệch một ngày
6,16 $ - 6,46 $
Phạm vi một năm
5,40 $ - 23,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
88,63 Tr USD
Số lượng trung bình
23,35 N
Tỷ số P/E
41,92
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,94 Tr | 4,95% |
Chi phí hoạt động | 2,71 Tr | 3,82% |
Thu nhập ròng | 741,20 N | 18,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,83 | 12,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,09 Tr | 10,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,91 Tr | 430,96% |
Tổng tài sản | 32,02 Tr | — |
Tổng nợ | 11,62 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 741,20 N | 18,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -508,60 N | -101,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -42,45 N | -756,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,59 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,99 Tr | 966,45% |
Dòng tiền tự do | -219,64 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
154