Trang chủFATE • NASDAQ
add
Fate Therapeutics Inc
0,96 $
Sau giờ giao dịch:(3,80%)+0,037
1,00 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,02 $
Mức chênh lệch một ngày
0,96 $ - 1,02 $
Phạm vi một năm
0,66 $ - 4,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
111,07 Tr USD
Số lượng trung bình
1,45 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,91 Tr | -71,84% |
Chi phí hoạt động | 35,05 Tr | -24,81% |
Thu nhập ròng | -34,07 Tr | 11,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,79 N | -214,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,29 | 12,12% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -33,69 Tr | 16,53% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 222,83 Tr | -26,91% |
Tổng tài sản | 371,63 Tr | -29,72% |
Tổng nợ | 110,27 Tr | -16,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 261,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 115,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -25,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -34,07 Tr | 11,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -24,59 Tr | 23,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 19,59 Tr | 136,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,32 Tr | 4,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,67 Tr | 95,65% |
Dòng tiền tự do | -12,41 Tr | 56,27% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
181