Trang chủFATE • NASDAQ
add
Fate Therapeutics Inc
1,60 $
Sau giờ giao dịch:(1,13%)-0,018
1,58 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,34 $
Mức chênh lệch một ngày
1,36 $ - 1,68 $
Phạm vi một năm
0,66 $ - 5,91 $
Giá trị vốn hóa thị trường
183,41 Tr USD
Số lượng trung bình
1,68 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,63 Tr | -15,38% |
Chi phí hoạt động | 13,77 Tr | -33,96% |
Thu nhập ròng | -37,62 Tr | 21,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,31 N | 7,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,32 | 31,91% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -37,95 Tr | 17,95% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 240,42 Tr | -37,31% |
Tổng tài sản | 398,67 Tr | -30,04% |
Tổng nợ | 110,26 Tr | -23,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 288,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 114,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -26,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -37,62 Tr | 21,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -33,81 Tr | -1,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 42,67 Tr | 146,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,86 Tr | -88,84% |
Dòng tiền tự do | -20,72 Tr | -348,72% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
181