Trang chủFAT • NASDAQ
add
FAT Brands Inc Class A
2,46 $
Sau giờ giao dịch:(9,04%)-0,22
2,24 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 16:00:57 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,32 $
Mức chênh lệch một ngày
2,33 $ - 2,52 $
Phạm vi một năm
2,06 $ - 4,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
43,92 Tr USD
Số lượng trung bình
38,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
22,76%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 142,02 Tr | -6,55% |
Chi phí hoạt động | 43,41 Tr | 4,09% |
Thu nhập ròng | -45,97 Tr | -19,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -32,37 | -28,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -2,32 | -13,17% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,82 Tr | -79,29% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,15 Tr | -69,54% |
Tổng tài sản | 1,27 T | -8,03% |
Tổng nợ | 1,77 T | 5,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -499,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -45,97 Tr | -19,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,22 Tr | 53,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,00 N | 99,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,19 Tr | -87,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,05 Tr | -304,84% |
Dòng tiền tự do | -5,32 Tr | 75,53% |
Giới thiệu
FAT Brands Inc. is an American multi-brand restaurant operator headquartered in Beverly Hills, California. Wikipedia
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.610