Trang chủFASW • IDX
add
Fajar Surya Wisesa Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
5.450,00 Rp
Phạm vi một năm
4.106,22 Rp - 5.531,21 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
17,00 NT IDR
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,01 NT | 9,21% |
Chi phí hoạt động | 106,87 T | -3,61% |
Thu nhập ròng | -185,08 T | 37,09% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,20 | 42,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,62 T | 114,70% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 79,85 T | 23,37% |
Tổng tài sản | 12,85 NT | 0,10% |
Tổng nợ | 7,22 NT | -19,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,62 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,48 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -185,08 T | 37,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -288,33 T | -68,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -45,81 T | 59,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 330,28 T | 163,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,86 T | 97,56% |
Dòng tiền tự do | -187,07 T | 29,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
3.075