Trang chủFASW • IDX
add
Fajar Surya Wisesa Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
5.450,00 Rp
Phạm vi một năm
4.240,90 Rp - 7.382,85 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
13,50 NT IDR
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,01 NT | -2,21% |
Chi phí hoạt động | 112,72 T | 1,96% |
Thu nhập ròng | -306,58 T | -71,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,27 | -75,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -65,29 T | -172,75% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 83,72 T | -32,28% |
Tổng tài sản | 12,93 NT | 0,51% |
Tổng nợ | 9,91 NT | 14,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,01 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,48 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -306,58 T | -71,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -251,13 T | -15,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -33,82 T | 54,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 404,96 T | 19,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 120,00 T | 150,33% |
Dòng tiền tự do | -226,84 T | 3,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
3.113