Trang chủFASW • IDX
add
Fajar Surya Wisesa Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
5.450,00 Rp
Phạm vi một năm
4.380,00 Rp - 7.625,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
13,50 NT IDR
Số lượng trung bình
290,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,01 NT | 1,77% |
Chi phí hoạt động | 106,20 T | -2,19% |
Thu nhập ròng | -299,02 T | -57,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,86 | -54,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -117,52 T | -121,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 71,96 T | -4,92% |
Tổng tài sản | 12,66 NT | 0,93% |
Tổng nợ | 9,34 NT | 14,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,32 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,48 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -299,02 T | -57,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -540,83 T | -7.476,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -62,47 T | 44,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 537,96 T | 482,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -65,34 T | -372,25% |
Dòng tiền tự do | 215,85 T | 839,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
3.134