Trang chủFASW • IDX
add
Fajar Surya Wisesa Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
5.450,00 Rp
Phạm vi một năm
4.380,00 Rp - 5.775,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
17,00 NT IDR
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,91 NT | 6,41% |
Chi phí hoạt động | 95,33 T | -7,49% |
Thu nhập ròng | -239,90 T | 28,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,58 | 32,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -31,81 T | 87,49% |
Thuế suất hiệu dụng | -15,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 196,67 T | 576,93% |
Tổng tài sản | 12,49 NT | -1,03% |
Tổng nợ | 6,41 NT | -29,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,08 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,22 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -239,90 T | 28,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 73,18 T | -64,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -58,92 T | 35,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 102,56 T | 172,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 116,81 T | 558,58% |
Dòng tiền tự do | 233,53 T | 172,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
3.037