Trang chủFAST • KLSE
add
Fast Energy Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,055 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,050 RM - 0,055 RM
Phạm vi một năm
0,050 RM - 0,090 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
19,99 Tr MYR
Số lượng trung bình
844,59 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 86,97 Tr | -31,20% |
Chi phí hoạt động | -1,84 Tr | -110,94% |
Thu nhập ròng | -15,72 Tr | -6,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,08 | -54,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -13,62 Tr | -1.862,49% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,87 Tr | -27,41% |
Tổng tài sản | 97,45 Tr | -24,80% |
Tổng nợ | 8,27 Tr | -51,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 89,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 430,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -31,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -32,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,72 Tr | -6,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,82 Tr | 8,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,49 Tr | -49,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,55 Tr | 22,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,21 Tr | -32,01% |
Dòng tiền tự do | 6,94 Tr | -0,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
22