Trang chủFAST • KLSE
add
Fast Energy Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 RM
Phạm vi một năm
0,030 RM - 0,075 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
12,92 Tr MYR
Số lượng trung bình
101,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 59,19 Tr | -27,43% |
Chi phí hoạt động | -524,00 N | -180,86% |
Thu nhập ròng | -1,50 Tr | 58,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,54 | 42,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -741,00 N | 80,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,23 Tr | -55,17% |
Tổng tài sản | 82,45 Tr | -37,94% |
Tổng nợ | 4,63 Tr | -43,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 77,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 430,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,50 Tr | 58,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,55 Tr | 2.721,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,09 Tr | 112,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,87 Tr | 32,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 724,00 N | 105,51% |
Dòng tiền tự do | 3,11 Tr | 1.671,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
15