Trang chủFAST • KLSE
add
Fast Energy Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,045 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,040 RM - 0,045 RM
Phạm vi một năm
0,040 RM - 0,075 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
15,50 Tr MYR
Số lượng trung bình
621,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 68,70 Tr | -22,72% |
Chi phí hoạt động | -135,00 N | 83,91% |
Thu nhập ròng | -1,93 Tr | -594,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,81 | -806,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,10 Tr | -435,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,46 Tr | -63,79% |
Tổng tài sản | 93,90 Tr | -38,49% |
Tổng nợ | 8,30 Tr | -60,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 85,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 430,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,93 Tr | -594,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 919,00 N | 168,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,28 Tr | 83,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -940,00 N | -103,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,41 Tr | -124,87% |
Dòng tiền tự do | -977,85 N | 63,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
15