Trang chủFAST • IDX
add
Fast Food Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
720,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
650,00 Rp - 650,00 Rp
Phạm vi một năm
154,00 Rp - 870,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
2,94 NT IDR
Số lượng trung bình
13,10 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,20 NT | -7,60% |
Chi phí hoạt động | 810,76 T | -10,34% |
Thu nhập ròng | -101,97 T | 33,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,47 | 27,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -48,62 T | 23,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 120,77 T | -25,83% |
Tổng tài sản | 4,10 NT | 3,45% |
Tổng nợ | 3,97 NT | 13,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 129,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,52 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -10,29 N | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -101,97 T | 33,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -22,25 T | -176,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -545,49 T | -319,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 497,25 T | 841,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -70,50 T | -49,86% |
Dòng tiền tự do | -519,75 T | -302,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
11.780