Trang chủFAS • CVE
add
First Andes Silver Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,075 $
Mức chênh lệch một ngày
0,075 $ - 0,075 $
Phạm vi một năm
0,035 $ - 0,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,79 Tr CAD
Số lượng trung bình
129,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 107,67 N | 97,23% |
Thu nhập ròng | -115,42 N | -67,56% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 834,04 N | 208,75% |
Tổng tài sản | 5,36 Tr | 57,31% |
Tổng nợ | 524,46 N | 15,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 67,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -115,42 N | -67,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -98,17 N | -851,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -822,71 N | -261,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,23 Tr | 1.126,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 305,80 N | 321,31% |
Dòng tiền tự do | -872,24 N | -305,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web