Trang chủFARO • NASDAQ
add
FARO Technologies Inc
24,76 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
24,76 $
Đóng cửa: 16 thg 4, 16:02:08 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
25,29 $
Mức chênh lệch một ngày
24,21 $ - 25,13 $
Phạm vi một năm
13,52 $ - 33,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
476,03 Tr USD
Số lượng trung bình
240,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 93,54 Tr | -5,37% |
Chi phí hoạt động | 45,79 Tr | -5,92% |
Thu nhập ròng | -986,00 N | -162,09% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,05 | -165,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,50 | 38,89% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,32 Tr | -22,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 130,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 98,70 Tr | 2,51% |
Tổng tài sản | 483,00 Tr | -4,30% |
Tổng nợ | 233,40 Tr | -1,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 249,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -986,00 N | -162,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,27 Tr | -7,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,82 Tr | 36,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,00 N | -106,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -210,00 N | 93,30% |
Dòng tiền tự do | 13,71 Tr | -30,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 2, 1981
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.181