Trang chủFARLIM • KLSE
add
Farlim Group (Malaysia) Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,21 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,20 RM - 0,20 RM
Phạm vi một năm
0,20 RM - 0,27 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
32,05 Tr MYR
Số lượng trung bình
19,71 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,74 Tr | -11,48% |
Chi phí hoạt động | -154,00 N | -101,39% |
Thu nhập ròng | 325,00 N | 114,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,69 | 116,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 232,00 N | 115,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,55 Tr | -25,31% |
Tổng tài sản | 144,11 Tr | -1,54% |
Tổng nợ | 26,63 Tr | 18,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 117,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 153,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 325,00 N | 114,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,44 Tr | 147,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,48 Tr | -124,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -27,00 N | 96,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 938,00 N | 347,81% |
Dòng tiền tự do | -13,40 Tr | -189,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
60