Trang chủFAREAST • KLSE
add
Far East Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
3,52 RM
Mức chênh lệch một ngày
3,50 RM - 3,52 RM
Phạm vi một năm
3,30 RM - 3,80 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
2,08 T MYR
Số lượng trung bình
4,46 N
Tỷ số P/E
10,93
Tỷ lệ cổ tức
3,62%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 285,07 Tr | 48,98% |
Chi phí hoạt động | 9,49 Tr | -87,48% |
Thu nhập ròng | 45,67 Tr | 1,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,02 | -32,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 57,66 Tr | 36,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 190,55 Tr | -7,51% |
Tổng tài sản | 1,81 T | 6,28% |
Tổng nợ | 289,83 Tr | 6,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 593,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 45,67 Tr | 1,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 68,09 Tr | 22,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,11 Tr | 623,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -45,42 Tr | -1.100,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 30,78 Tr | -38,49% |
Dòng tiền tự do | 57,56 Tr | -21,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
273