Trang chủFANCY • BKK
add
Fancy Wood Industries PCL
Giá đóng cửa hôm trước
0,32 ฿
Mức chênh lệch một ngày
0,32 ฿ - 0,33 ฿
Phạm vi một năm
0,26 ฿ - 0,50 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
221,40 Tr THB
Số lượng trung bình
207,15 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,27 Tr | 2,47% |
Chi phí hoạt động | 15,13 Tr | 4,43% |
Thu nhập ròng | 3,44 Tr | 164,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,45 | 157,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,08 Tr | 20,95% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 200,75 Tr | 31,24% |
Tổng tài sản | 868,84 Tr | 2,11% |
Tổng nợ | 33,16 Tr | 15,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 835,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 615,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,44 Tr | 164,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,80 Tr | -59,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,00 N | -631,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -93,52 N | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,68 Tr | -59,52% |
Dòng tiền tự do | 7,00 Tr | -63,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
62