Trang chủFANCF • OTCMKTS
add
First Atlantic Nickel Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 $
Mức chênh lệch một ngày
0,14 $ - 0,16 $
Phạm vi một năm
0,032 $ - 0,44 $
Giá trị vốn hóa thị trường
19,93 Tr CAD
Số lượng trung bình
116,09 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,02 Tr | 221,93% |
Thu nhập ròng | -725,00 N | -124,53% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -994,90 N | -264,14% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 138,09 N | -84,48% |
Tổng tài sản | 7,45 Tr | 158,26% |
Tổng nợ | 892,97 N | 76,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 83,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -36,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -41,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -725,00 N | -124,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -333,22 N | -20,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,68 Tr | -363,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 813,95 N | 16,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,20 Tr | -2.189,11% |
Dòng tiền tự do | -1,19 Tr | -209,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web